Translations by Hai Lang

Hai Lang has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

51100 of 120 results
~
Switch the applications using the launcher
2012-04-01
Chuyển đổi các ứng dụng bằng cách dùng bệ phóng
~
After a short time, spread multiple windows of the same application out into a grid
2012-04-01
Sau một thời gian ngắn, rải nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng theo dạng lưới
~
Make the HUD appear with this key
2012-04-01
Hiển thị HUD khi phím này được nhấn
9.
Sorry, there is nothing that matches your search.
2012-04-01
Rất tiếc, không có gì phù hợp với cái bạn tìm
15.
Type your command
2012-04-01
Gõ câu lệnh của bạn
16.
Lock to Launcher
2012-04-01
Khóa vào Bệ phóng
17.
Unlock from Launcher
2012-04-01
Mở khỏi Bệ phóng
24.
Waiting to install
2012-04-01
Đang đợi để cài đặt
35.
Unity Scrollbars Support
2012-04-01
Hỗ trợ Thanh cuộn Unity
36.
Support _UNITY_NET_WORKAREA_REGION
2012-04-01
Hỗ trợ _UNITY_NET_WORKAREA_REGION
37.
Unity MT Grab Handles
2012-04-01
Chỗ Nắm MT Unity
38.
Small touch-based grab handles to move and resize a window
2012-04-01
Chỗ nắm cho màn hình chạm để di chuyển và đổi cỡ một cửa sổ
39.
Toggle Handles
2012-04-01
Bật tắt Chỗ nắm
40.
Key to toggle the handles
2012-04-01
Phím để bật tắt chỗ nắm
41.
Show Handles
2012-04-01
Hiện Chỗ nắm
42.
Key to show the handles
2012-04-01
Phím để hiện chỗ nắm
43.
Hide Handles
2012-04-01
Giấu Chỗ nắm
44.
Key to hide the handles
2012-04-01
Phím để giấu chỗ nắm
45.
Fade Duration
2012-04-01
Thời gian mờ dần
46.
How long the fade should last
2012-04-01
Thời gian cần để mờ dần
47.
Dialog Handler
2012-04-01
Bộ xử lý Hộp thoại
49.
Alpha
2012-04-01
Alpha
50.
What dimming alpha to use
2012-04-01
Độ mờ alpha nào để dùng
51.
Fade Time
2012-04-01
Thời gian mờ dần
52.
How long the fade should take (ms)
2012-04-01
Thời gian cần thiết để làm mờ dần (ms)
53.
Blacklist
2012-04-01
Sổ bìa đen
56.
Launcher
2012-04-16
Thanh khởi chạy
57.
Quicklist
2012-04-01
Danh sách nhanh
59.
Ubuntu Unity Plugin
2012-04-01
Phần bổ sung Ubuntu Unity
60.
Plugin to draw the Unity Shell
2012-04-01
Phần bổ sung để tạo Unity Shell
62.
Key to show the HUD
2012-04-01
Phím để hiện HUD
81.
Enable Shortcut Hints Overlay
2012-04-16
Cho phép Hiện Gợi ý Lối tắt
105.
Reveal Trigger
2012-04-01
Hiện Bộ kích hoạt
106.
Left Edge
2012-04-01
Cạnh Bên trái
107.
Top Left Corner
2012-04-01
Góc Trên bên Trái
108.
Launcher Monitors
2012-04-16
Các màn hình có Thanh khởi chạy
2012-04-01
Các màn hình có Bệ phóng
112.
Launcher Capture Mouse
2012-04-16
Thanh khởi chạy Thu hút Chuột
2012-04-01
Bệ phóng Thu hút Chuột
114.
Launcher Reveal Edge Responsiveness
2012-04-16
Mức đáp ứng Cạnh Mở Thanh khởi chạy
2012-04-01
Mức đáp ứng Cạnh Mở Bệ phóng
116.
Launcher Reveal Pressure
2012-04-16
Lực nhấn Mở Thanh khởi chạy
2012-04-01
Sức nhấn Mở Bệ phóng
118.
Launcher Edge Stop Overcome Pressure
2012-04-16
Sức nhấn Vượt qua Điểm dừng ở Biên Thanh khởi chạy
2012-04-01
Sức nhấn Vượt qua Điểm dừng ở Biên Bệ phóng
120.
Pressure Decay Rate
2012-04-01
Tốc độ Suy giảm Sức nhấn
122.
Edge Stop Velocity
2012-04-01
Tốc độ Ngăn ở Biên
146.
Duration (in milliseconds) of the menus fade-in animation, used when the mouse goes over the top-panel.
2012-04-01
Thời lượng (theo mili giây) của hoạt cảnh hiện dần các trình đơn, được dùng khi chuột di chuyển trên bảng điều khiển trên cùng.
148.
Duration (in milliseconds) of the menus fade-out animation, used when the mouse goes over the top-panel.
2012-04-01
Thời lượng (theo mili giây) của hoạt cảnh mất dần các trình đơn, được dùng khi chuột di chuyển trên bảng điều khiển trên cùng.
150.
How many seconds the menus should be shown when a new application has been launched.
2012-04-01
Các trình đơn nên hiện trong bao nhiêu giây khi một ứng dụng mới đã được chạy.