Translations by Hai Lang
Hai Lang has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Bias the switcher to windows which are placed on the current viewport
|
|
2012-04-16 |
Hướng bộ chuyển đổi đến những cửa sổ được đặt trong vùng nhìn hiện tại
|
|
~ |
Background color override used for testing purposes
|
|
2012-04-16 |
Màu nền che phủ dùng để thử nghiệm
|
|
~ |
The rate at which mouse pressure decays
|
|
2012-04-16 |
Tốc độ suy giảm lực nhấn chuột
|
|
~ |
Amount of mouse pressure required to push into the next monitor
|
|
2012-04-16 |
Mức lực nhấn chuột cần thiết để đẩy qua màn hình tiếp theo
|
|
~ |
Monitors on which launchers will be displayed
|
|
2012-04-16 |
Các màn hình mà có hiện các thanh khởi chạy
|
|
~ |
Determines if the launcher edges should capture the mouse
|
|
2012-04-16 |
Xác định các cạnh của thanh khởi chạy có thu hút chuột không
|
|
~ |
Amount of mouse pressure required to reveal launcher
|
|
2012-04-16 |
Mức lực nhấn chuột cần thiết để mở thanh khởi chạy ra
|
|
~ |
Launcher icon size
|
|
2012-04-16 |
Kích thước biểu tượng khởi chạy
|
|
~ |
A conglomerate setting that modifies the overall responsiveness of the launcher reveal
|
|
2012-04-16 |
Một xác lập kết hợp để thay đổi mức đáp ứng tổng thể của việc mở thanh khởi chạy ra
|
|
~ |
The size of the launcher icons
|
|
2012-04-16 |
Kích thước các biểu tượng trên thanh khởi chạy
|
|
~ |
Key to start the launcher application switcher
|
|
2012-04-16 |
Phím để bắt đầu bộ chuyển đổi ứng dụng của thanh khởi chạy
|
|
~ |
Key to start the launcher application switcher in reverse
|
|
2012-04-16 |
Phím để bắt đầu bộ chuyển đổi ứng dụng của thanh khởi chạy theo chiều ngược
|
|
~ |
Switch the applications using the launcher
|
|
2012-04-16 |
Chuyển đổi các ứng dụng bằng cách dùng thanh khởi chạy
|
|
~ |
Switch the applications using the launcher, in reverse order
|
|
2012-04-16 |
Chuyển đổi các ứng dụng bằng cách dùng thanh khởi chạy, theo chiều ngược lại
|
|
~ |
Animation played when a launcher icon is in the process of spawning a process
|
|
2012-04-16 |
Hiện hoạt ảnh khi một biểu tượng trên thanh khởi chạy đang trong quá trình phát sinh một tiến trình
|
|
~ |
Set the keyboard-focus on the launcher so it can be navigated with the cursor-keys
|
|
2012-04-16 |
Đặt con trỏ bàn phím vào thanh khởi chạy để điều khiển nó bằng các phím di chuyển
|
|
~ |
Animation played when a launcher icon is in the urgent state
|
|
2012-04-16 |
Hiện hoạt ảnh khi một biểu tượng trên thanh khởi chạy ở trạng thái khẩn cấp
|
|
~ |
Monitors on which launchers will be displayed
|
|
2012-04-01 |
Các màn hình mà có hiện các bệ phóng
|
|
~ |
All Desktops
|
|
2012-04-01 |
Mọi Mặt bàn
|
|
~ |
Determines if the launcher edges should capture the mouse
|
|
2012-04-01 |
Xác định các cạnh của bệ phóng có thu hút chuột không
|
|
~ |
Primary Desktop
|
|
2012-04-01 |
Mặt bàn Chính
|
|
~ |
Menus discovery fade-in duration
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng hiện dần trình đơn khám phá
|
|
~ |
Menus discovery fade-out duration
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng mất dần trình đơn khám phá
|
|
~ |
Menus fade-out duration
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng Mất dần Trình đơn
|
|
~ |
Menus Fade-in duration
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng Hiện dần Trình đơn
|
|
~ |
Menus discovery duration
|
|
2012-04-01 |
Thời lượng khám phá trình đơn
|
|
~ |
The maximum velocity at which the mouse will still be stopped
|
|
2012-04-01 |
Tốc độ tối đa mà chuột vẫn sẽ bị ngăn lại
|
|
~ |
The rate at which mouse pressure decays
|
|
2012-04-01 |
Tốc độ suy giảm sức nhấn chuột
|
|
~ |
Amount of mouse pressure required to push into the next monitor
|
|
2012-04-01 |
Mức sức nhấn chuột cần thiết để đẩy qua màn hình tiếp theo
|
|
~ |
When a window is maximized and visible in the current viewport, the panel opacity is disabled
|
|
2012-04-01 |
Khi một cửa sổ được phóng toàn màn hình và thấy được trong vùng xem hiện tại, độ chắn sáng của bảng điều khiển bị vô hiệu hóa
|
|
~ |
Flip through all the windows present in the switcher, in reverse order
|
|
2012-04-01 |
Lật qua tất cả các cửa sổ đang có trong bộ chuyển đổi, theo chiều ngược lại
|
|
~ |
Panel Opacity for Maximized Windows Toggle.
|
|
2012-04-01 |
Bật tắt Cản quang của Bảng điều khiển cho Cửa sổ Cực đại.
|
|
~ |
Key to flip through windows in the switcher backwards
|
|
2012-04-01 |
Phím để lật ngược lại các cửa sổ trong bộ chuyển đổi
|
|
~ |
Amount of mouse pressure required to reveal launcher
|
|
2012-04-01 |
Mức sức nhấn chuột cần thiết để mở bệ phóng ra
|
|
~ |
Flip through all the windows present in the switcher
|
|
2012-04-01 |
Lật qua tất cả các cửa sổ đang có trong bộ chuyển đổi
|
|
~ |
A conglomerate setting that modifies the overall responsiveness of the launcher reveal
|
|
2012-04-01 |
Một xác lập kết hợp để thay đổi mức đáp ứng tổng thể của việc mở bệ phóng ra
|
|
~ |
Start switching between windows
|
|
2012-04-01 |
Bắt đầu chuyển đổi giữa các cửa sổ
|
|
~ |
Start switching between windows in reverse order
|
|
2012-04-01 |
Bắt đầu chuyển đổi giữa các cửa sổ theo chiều ngược
|
|
~ |
Display a preview of the selected window; grid if there is multiple windows of that application
|
|
2012-04-01 |
Hiện hình xem trước của cửa sổ được chọn; dạng lưới nếu có nhiều cửa sổ của ứng dụng đó
|
|
~ |
Start switching between windows on all viewports
|
|
2012-04-01 |
Bắt đầu chuyển đổi giữa các cửa sổ trong tất cả các vùng nhìn
|
|
~ |
Start switching between windows on all viewports, in reverse order
|
|
2012-04-01 |
Bắt đầu chuyển đổi giữa các cửa sổ trong tất cả các vùng nhìn, theo chiều ngược lại
|
|
~ |
Key to start the switcher for all viewports
|
|
2012-04-01 |
Phím để bắt đầu bộ chuyển đổi cho tất cả các vùng nhìn
|
|
~ |
Return the previews to icons in the switcher
|
|
2012-04-01 |
Trả các hình xem trước về các biểu tượng trong bộ chuyển đổi
|
|
~ |
Navigate one window right in the switcher
|
|
2012-04-01 |
Chuyển qua cửa sổ bên phải trong bộ chuyển đổi
|
|
~ |
Navigate one window left in the switcher
|
|
2012-04-01 |
Chuyển qua cửa sổ bên trái trong bộ chuyển đổi
|
|
~ |
Key to start the switcher in reverse for all viewports
|
|
2012-04-01 |
Phím để bắt đầu bộ chuyển đổi theo chiều ngược cho tất cả các vùng nhìn
|
|
~ |
Switch the applications using the launcher, in reverse order
|
|
2012-04-01 |
Chuyển đổi các ứng dụng bằng cách dùng bệ phóng, theo chiều ngược lại
|
|
~ |
After a short time, spread multiple windows of the same application out into a grid
|
|
2012-04-01 |
Sau một thời gian ngắn, rải nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng theo dạng lưới
|
|
~ |
Key to start the launcher application switcher in reverse
|
|
2012-04-01 |
Phím để bắt đầu bộ chuyển đổi ứng dụng của bệ phóng theo chiều ngược
|
|
~ |
Switch the applications using the launcher
|
|
2012-04-01 |
Chuyển đổi các ứng dụng bằng cách dùng bệ phóng
|