|
8.
|
|
|
C99's universal character names are incompatible with C90
|
|
|
|
tên ký tự chung C99 là không tương thích với C99
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1051
|
|
9.
|
|
|
the meaning of '\%c ' is different in traditional C
|
|
|
|
“\%c ” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1054
|
|
10.
|
|
|
In _cpp_valid_ucn but not a UCN
|
|
|
|
Trong “_cpp_valid_ucn” nhưng mà không phải là một UCN
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1063
|
|
11.
|
|
|
incomplete universal character name %.*s
|
|
|
|
tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
charset.c:1096
|
|
12.
|
|
|
%.*s is not a valid universal character
|
|
|
|
%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
charset.c:1111
|
|
13.
|
|
|
'$' in identifier or number
|
|
|
|
gặp “$” trong định danh hay con số
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1121
lex.c:1333
|
|
14.
|
|
|
universal character %.*s is not valid in an identifier
|
|
|
|
ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ trong một định danh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1131
|
|
15.
|
|
|
universal character %.*s is not valid at the start of an identifier
|
|
|
|
ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ tại đầu của một định danh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1135
|
|
16.
|
|
|
converting UCN to source character set
|
|
|
|
đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
charset.cc:1227
charset.cc:2145
|
|
17.
|
|
|
converting UCN to execution character set
|
|
|
|
đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
charset.c:1188
|