|
18.
|
|
|
the meaning of '\x' is different in traditional C
|
|
|
|
“\x” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.cc:1401
|
|
19.
|
|
|
\x used with no following hex digits
|
|
|
|
\x được dùng mà không có chữ số thập lục theo sau
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1302
|
|
20.
|
|
|
hex escape sequence out of range
|
|
|
|
dãy thoát dạng thập lục phân ở ngoài phạm vi
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.cc:1433
|
|
21.
|
|
|
octal escape sequence out of range
|
|
|
|
dãy thoát dạng bát phân ở ngoài phạm vi
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1361
|
|
22.
|
|
|
the meaning of '\a' is different in traditional C
|
|
|
|
“\a” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1443
|
|
23.
|
|
|
non-ISO-standard escape sequence, '\%c '
|
|
|
|
dãy thoát khác chuẩn ISO: “\%c ”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1450
|
|
24.
|
|
|
unknown escape sequence: '\%c '
|
|
|
|
không hiểu dãy thoát: “\%c ”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1458
|
|
25.
|
|
|
unknown escape sequence: '\%s '
|
|
|
|
không hiểu dãy thoát: “\%s ”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1466
|
|
26.
|
|
|
converting escape sequence to execution character set
|
|
|
|
đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
charset.c:1474
|
|
27.
|
|
|
missing open quote
|
|
|
|
thiếu dấu trích dẫn mở
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
charset.c:1614
|