|
61.
|
|
|
Not a launchable item
|
|
|
|
Không phải một mục có thể khởi chạy
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggdesktopfile.c:1404
|
|
62.
|
|
|
Disable connection to session manager
|
|
|
|
Tắt kết nối với trình quản lý phiên chạy
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:226
|
|
63.
|
|
|
Specify file containing saved configuration
|
|
|
|
Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:229
|
|
64.
|
|
|
FILE
|
|
|
|
TẬP_TIN
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:229
|
|
65.
|
|
|
Specify session management ID
|
|
|
|
Xác định ID quản lý phiên chạy
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:232
|
|
66.
|
|
|
ID
|
|
|
|
ID
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:232
|
|
67.
|
|
|
Session management options:
|
|
|
|
Tùy chọn quản lý phiên chạy:
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:253
|
|
68.
|
|
|
Show session management options
|
|
|
|
Hiện tùy chọn quản lý phiên chạy
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
egg/eggsmclient.c:254
|