|
328.
|
|
|
The maximum number of backtrack attempts the scheduler should make when modulo scheduling a loop
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
params.def:175
|
|
329.
|
|
|
The size of function body to be considered large
|
|
|
|
Kích cỡ thân hàm cần thấy là lớn
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:180
|
|
330.
|
|
|
Maximal growth due to inlining of large function (in percent)
|
|
|
|
Độ tăng lên tối đa (theo phần trăm) do chèn hàm lớn vào trực tiếp
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:184
|
|
331.
|
|
|
The size of translation unit to be considered large
|
|
|
|
Kích cỡ đơn vị thông dịch cần thấy là lớn
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:188
|
|
332.
|
|
|
How much can given compilation unit grow because of the inlining (in percent)
|
|
|
|
Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do việc chèn vào trực tiếp
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:192
|
|
333.
|
|
|
How much can given compilation unit grow because of the interprocedural constant propagation (in percent)
|
|
|
|
Độ tăng lên (theo phần trăm) được phép cho đơn vị biên dịch đưa ra do sự lan truyền bất biến thuộc liên quá trình
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:196
|
|
334.
|
|
|
Maximal estimated growth of function body caused by early inlining of single call
|
|
|
|
Độ tăng lên tối đa ước lượng của thân hàm do chèn vào trực tiếp sớm một cuộc gọi riêng lẻ
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:200
|
|
335.
|
|
|
The size of stack frame to be considered large
|
|
|
|
Kích cỡ khung ngăn xếp nên thấy là lớn
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.def:204
|
|
336.
|
|
|
Maximal stack frame growth due to inlining (in percent)
|
|
|
|
Độ tăng lên khung ngăn xếp tối đa (theo phần trăm) do chèn vào trực tiếp
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
params.def:208
|
|
337.
|
|
|
The maximum amount of memory to be allocated by GCSE
|
|
|
|
Vùng nhớ tối đa cho GCSE cấp phát
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
params.def:215
|