Translations by Hai Lang
Hai Lang has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 22 of 22 results | First • Previous • Next • Last |
~ |
MP3/OGG/Wav songs chord analyser
|
|
2012-04-20 |
Phân tích hợp âm các bài hát MP3/OGG/WAV
|
|
~ |
An application to save tracks from an Audio CD as WAV, MP3, OGG, FLAC, and/or Wavpack
|
|
2012-04-20 |
Chương trình lưu lại các bài hát từ đĩa CD sang dạng WAW, MP3, OGG, FLAC và/hoặc Wavpack
|
|
~ |
A standalone 3D first person online deathmatch shooter
|
|
2012-04-20 |
Trò chơi trực tuyến bắn súng 3D góc nhìn thứ nhất
|
|
77. |
Seven Kingdoms
|
|
2012-04-20 |
Bảy Vương quốc
|
|
78. |
Seven Kingdoms: Ancient Adversaries
|
|
2012-04-20 |
Bảy Vương quốc: Thời kỳ Trung cổ
|
|
120. |
Configure what gets logged in your Zeitgeist activity log
|
|
2012-04-20 |
Thiết lập những thứ được ghi chép trong nhật ký Zeitgeist
|
|
154. |
A KDE News Feed Reader
|
|
2012-04-20 |
Trình cập nhật tin tức trong KDE
|
|
270. |
Create physical computing projects
|
|
2012-04-20 |
Tạo các dự án điện toán vật lý
|
|
361. |
Balsa Mail Client
|
|
2012-04-20 |
Phần mềm Thư tín Balsa
|
|
369. |
A rather destructive action game.
|
|
2012-04-20 |
Game hành động phá hủy
|
|
384. |
Battery Monitor (batmon)
|
|
2012-04-20 |
Theo dõi Pin (batmon)
|
|
421. |
Biogenesis
|
|
2012-04-20 |
Thuyết phát sinh sinh vật
|
|
422. |
artificial life program that simulates the processes involved in the evolution of organisms
|
|
2012-04-20 |
Chương trình cuộc sống nhân tạo để giả lập các quá trình tham gia vào sự tiến hóa của các tế bào
|
|
442. |
3D modeling, animation, rendering and post-production
|
|
2012-04-20 |
Tạo hình mẫu 3D, hoạt họa, dựng hình và các công việc hậu kỳ
|
|
454. |
Mission and Objective based 2D Platform Game
|
|
2012-04-20 |
Trò chơi 2D dựa trên nhiệm vụ và mục tiêu
|
|
478. |
Race scenario drawing tool
|
|
2012-04-20 |
Công cụ vẽ khung cảnh đua xe
|
|
534. |
Advanced Command Line and Text Window Manager
|
|
2012-04-20 |
Chương trình nâng cao để quản lý dòng lệnh và cửa sổ
|
|
600. |
Bibliographic Reference Extracting Tool
|
|
2012-04-20 |
Công cụ Trích dẫn Văn học
|
|
605. |
Disk and data archive management tool
|
|
2012-04-20 |
Công cụ quản lý ổ cứng và cất giữ dữ liệu
|
|
644. |
Setup tool for Chocolate Doom
|
|
2012-04-20 |
Công cụ thiết lập cho Chocolate Doom
|
|
651. |
Open a New Window in incognito mode
|
|
2012-04-20 |
Mở cửa sổ mới trong chế độ ẩn danh
|
|
737. |
An audio tool to build processing networks by connecting functional boxes
|
|
2012-04-20 |
Công cụ âm thanh để xây dựng các mạng xử lý bằng cách kết nối các hộp chức năng với nhau
|