Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Jack server not found
|
|
2013-10-01 |
Không tìm thấy máy phục vụ Jack
|
|
2. |
Failed to decode JPEG image
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi giải mã ảnh JPEG
|
|
3. |
'%s' by '%s'
|
|
2013-02-05 |
“%s” bởi “%s”
|
|
5. |
No URL set.
|
|
2013-02-05 |
Không có URL nào được đặt.
|
|
6. |
Server does not support seeking.
|
|
2014-08-14 |
Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí đọc.
|
|
2013-02-05 |
Máy phục vụ không hỗ trợ di chuyển vị trí.
|
|
7. |
Could not resolve server name.
|
|
2015-11-10 |
Không thể phân giải tên máy phục vụ.
|
|
2013-02-05 |
Không thể phân giải tên miền.
|
|
8. |
Could not establish connection to server.
|
|
2013-02-05 |
Không thể thiết lập kết nối tới máy chủ.
|
|
9. |
Secure connection setup failed.
|
|
2015-11-10 |
Gặp lỗi khi cài đặt kết nối an toàn.
|
|
2013-02-05 |
Cài đặt kết nối an toàn gặp lỗi.
|
|
10. |
A network error occured, or the server closed the connection unexpectedly.
|
|
2013-10-01 |
Có lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ.
|
|
2013-02-05 |
Một lỗi mạng đã xảy ra, hoặc máy chủ đóng kết nối bất ngờ.
|
|
11. |
Server sent bad data.
|
|
2013-02-05 |
Máy chủ gửi dữ liệu sai.
|
|
13. |
No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt.
|
|
2013-10-01 |
Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI sẽ hỏng.
|
|
16. |
Cannot play stream because it is encrypted with PlayReady DRM.
|
|
2013-10-01 |
Không thể phát luồng dữ liệu bởi vì nó được mã hóa bằng PlayReady DRM.
|
|
18. |
Invalid atom size.
|
|
2013-02-05 |
Kích thước nguyên tử (atom) không hợp lệ.
|
|
23. |
No supported stream was found. You might need to allow more transport protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension plugin.
|
|
2013-10-01 |
Không tìm thấy luồng dữ liệu được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng.
|
|
26. |
Could not open audio device for playback. You don't have permission to open the device.
|
|
2013-10-01 |
Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có đủ thẩm quyền để mở thiết bị này.
|
|
37. |
Line In
|
|
2013-10-01 |
Đầu vào
|
|
42. |
Codec Loopback
|
|
2013-10-01 |
Vòng ngược Codec
|
|
43. |
SunVTS Loopback
|
|
2013-10-01 |
Vòng ngược SunVTS
|
|
47. |
Built-in Speaker
|
|
2015-11-10 |
Loa tích hợp
|
|
49. |
Line Out
|
|
2013-10-01 |
Đầu ra
|
|
53. |
Error reading %d bytes from device '%s'.
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị “%s”.
|
|
54. |
Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi đánh số các định dạng video có thể, mà thiết bị “%s” có thể làm việc cùng
|
|
55. |
Could not map buffers from device '%s'
|
|
2013-02-05 |
Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị “%s”.
|
|
56. |
The driver of device '%s' does not support the IO method %d
|
|
2013-02-05 |
Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR %d
|
|
57. |
The driver of device '%s' does not support any known IO method.
|
|
2013-02-05 |
Trình điều khiển của thiết bị “%s” không hỗ trợ phương pháp VR đã biết nào.
|
|
58. |
Device '%s' does not support video capture
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị “%s” không hỗ trợ chức năng quay video
|
|
59. |
Device '%s' is busy
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị “%s” đang bận
|
|
60. |
Device '%s' cannot capture at %dx%d
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị “%s” không thể chụp tại %dx%d
|
|
61. |
Device '%s' cannot capture in the specified format
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị “%s” không thể chụp ở định dạng đã cho
|
|
62. |
Could not get parameters on device '%s'
|
|
2013-02-05 |
Không thể lấy các tham số về thiết bị “%s”.
|
|
63. |
Video device did not accept new frame rate setting.
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị video không chấp nhận cài đặt về tốc độ khung hình mới.
|
|
64. |
Video device could not create buffer pool.
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị video không thể tạo kho đệm.
|
|
65. |
Failed to get settings of tuner %d on device '%s'.
|
|
2015-11-10 |
Gặp lỗi khi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”.
|
|
2013-02-05 |
Lỗi lấy các cài đặt từ thiết bị điều chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”.
|
|
66. |
Error getting capabilities for device '%s'.
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi đọc dung lượng từ thiết bị “%s”.
|
|
67. |
Device '%s' is not a tuner.
|
|
2013-02-05 |
Thiết bị %s không phải thiết bị điều chỉnh cộng hưởng.
|
|
68. |
Failed to get radio input on device '%s'.
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi lấy đầu vào radio trên thiết bị “%s”.
|
|
69. |
Failed to set input %d on device %s.
|
|
2013-10-01 |
Gặp lỗi khi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”.
|
|
2013-02-05 |
Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị “%s”.
|
|
70. |
Failed to change mute state for device '%s'.
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi thay đổi trạng thái ngắt tiếng cho thiết bị “%s”.
|
|
71. |
Cannot identify device '%s'.
|
|
2013-02-05 |
Không thể nhận diện thiết bị “%s”.
|
|
72. |
Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver.
|
|
2015-11-10 |
Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra xem nó có phải là trình điều khiển phiên bản 4l1 không.
|
|
2013-02-05 |
Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị “%s”. Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không.
|
|
73. |
Failed to query attributes of input %d in device %s
|
|
2015-11-10 |
Gặp lỗi khi truy vấn các thuộc tính của đầu vào %d trong thiết bị %s
|
|
74. |
Failed to get setting of tuner %d on device '%s'.
|
|
2015-11-10 |
Gặp lỗi khi lấy các cài đặt của bộ chỉnh cộng hưởng %d trên thiết bị “%s”.
|
|
2013-02-05 |
Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị “%s”.
|