|
1.
|
|
|
Adc65
Benjamin Moos <benjamin@psnw.com>
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Adc65
Benjamin Moos <benjamin@psnw.com>
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
camlibs/adc65/adc65.c:243
|
|
2.
|
|
|
Camera appears to not be using CompactFlash storage
Unfortunately we do not support that at the moment :-(
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Có vẻ là máy ảnh không sử dụng đĩa CompactFlash.
Không may là phần mềm này hiện tại không hỗ trợ nó tại thời điểm này :-(
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:534
|
|
3.
|
|
|
Camera has taken %d pictures, and is using CompactFlash storage.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Máy đã chụp %d ảnh, và đang dùng bộ nhớ CompactFlash.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:537
|
|
4.
|
|
|
agfa_cl20
The Agfa CL20 Linux Driver People!
Email us at cl20@poeml.de
Visit us at http://cl20.poeml.de
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
agfa_cl20
Nhóm Trình điều khiển Linux Agfa CL20!
Liên lạc với chúng tôi bằng thư điện tử <cl20@poeml.de>.
Đến thăm chúng tôi ở <http://cl20.poeml.de>.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:545
|
|
5.
|
|
|
Your USB camera has an Aox chipset.
Number of lo-res PICs = %i
Number of hi-res PICs = %i
Number of PICs = %i
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Máy ảnh USB của bạn có bộ con chíp Aox.
Số ẢNH phân giải thấp = %i
Số ẢNH phân giải cao = %i
Tổng số ẢNH = %i
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/aox/library.c:107
|
|
6.
|
|
|
Aox generic driver
Theodore Kilgore <kilgota@auburn.edu>
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Trình điều khiển đa dụng Aox
Theodore Kilgore <kilgota@auburn.edu>
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/aox/library.c:120
|
|
7.
|
|
|
Your USB picture frame has a AX203 chipset
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Khung ảnh USB của bạn có một bộ chíp điều khiển AX203
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/ax203/library.c:95
|
|
8.
|
|
|
AX203 based picture frames come with a variety of resolutions.
The gphoto driver for these devices allows you to download,
upload and delete pictures from the picture frame.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Khung ảnh dựa vào AX203 có sẵn vài bộ phân giải khác nhau.
Trình điều khiển gphoto dành cho thiết bị này cho phép bạn
tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/ax203/library.c:104
|
|
9.
|
|
|
AX203 USB picture frame driver
Hans de Goede <hdegoede@redhat.com>
This driver allows you to download, upload and delete pictures
from the picture frame.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Trình điều khiển khung ảnh USB AX203
Hans de Goede <hdegoede@redhat.com>
Trình điều khiển này cho phép bạn
tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
camlibs/ax203/library.c:117
|
|
10.
|
|
|
Picture Frame Configuration
|
|
|
|
Cấu hình khung ảnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
camlibs/ax203/library.c:442 camlibs/st2205/library.c:543
|