|
152.
|
|
|
Configuration server couldn't be contacted
|
|
|
|
Không thể liên lạc với máy phục vụ cấu hình.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:28
|
|
153.
|
|
|
Permission denied
|
|
|
|
Quyền truy cập bị từ chối.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:29
|
|
154.
|
|
|
Couldn't resolve address for configuration source
|
|
|
|
Không thể giải quyết địa chỉ cho nguồn cấu hình.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:30
|
|
155.
|
|
|
Bad key or directory name
|
|
|
|
Tên thư mục hoặc khóa sai.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:31
|
|
156.
|
|
|
Parse error
|
|
|
|
Lỗi phân tách
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:32
|
|
157.
|
|
|
Corrupt data in configuration source database
|
|
|
|
Gặp dữ liệu bị hỏng trong cơ sở dữ liệu của nguồn cấu hình.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:33
|
|
158.
|
|
|
Type mismatch
|
|
|
|
Sai kiểu.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:34
|
|
159.
|
|
|
Key operation on directory
|
|
|
|
Chức năng khóa trên thư mục.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:35
|
|
160.
|
|
|
Directory operation on key
|
|
|
|
Chức năng thư mục trên khóa.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:36
|
|
161.
|
|
|
Can't overwrite existing read-only value
|
|
|
|
Không thể ghi đè lên giá trị chỉ-đọc đã có.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gconf/gconf-error.c:37
|