|
193.
|
|
|
ISO C does not permit named variadic macros
|
|
|
|
ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:2933
|
|
194.
|
|
|
missing ')' in macro parameter list
|
|
|
|
thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:2943
|
|
195.
|
|
|
'##' cannot appear at either end of a macro expansion
|
|
|
|
không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:2994
|
|
196.
|
|
|
ISO C99 requires whitespace after the macro name
|
|
|
|
ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:3034
|
|
197.
|
|
|
missing whitespace after the macro name
|
|
|
|
thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:3059
|
|
198.
|
|
|
'#' is not followed by a macro parameter
|
|
|
|
“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:3093
|
|
199.
|
|
|
"%s " redefined
|
|
|
|
“%s ” bị định nghĩa lại
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:3254
|
|
200.
|
|
|
this is the location of the previous definition
|
|
|
|
đây là vị trí của lời định nghĩa trước
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:3259
|
|
201.
|
|
|
macro argument "%s " would be stringified in traditional C
|
|
|
|
đối số vĩ lệnh “%s ” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:3320
|
|
202.
|
|
|
invalid hash type %d in cpp_macro_definition
|
|
|
|
gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:3356
|