|
188.
|
|
|
duplicate macro parameter "%s "
|
|
|
|
tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s ”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:2817
|
|
189.
|
|
|
"%s " may not appear in macro parameter list
|
|
|
|
không cho phép “%s ” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:2866
|
|
190.
|
|
|
macro parameters must be comma-separated
|
|
|
|
các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:2874
|
|
191.
|
|
|
parameter name missing
|
|
|
|
thiếu tên tham số
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:2893
|
|
192.
|
|
|
anonymous variadic macros were introduced in C99
|
|
|
|
vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:2918
macro.c:2923
|
|
193.
|
|
|
ISO C does not permit named variadic macros
|
|
|
|
ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:2933
|
|
194.
|
|
|
missing ')' in macro parameter list
|
|
|
|
thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:2943
|
|
195.
|
|
|
'##' cannot appear at either end of a macro expansion
|
|
|
|
không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
macro.c:2994
|
|
196.
|
|
|
ISO C99 requires whitespace after the macro name
|
|
|
|
ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:3034
|
|
197.
|
|
|
missing whitespace after the macro name
|
|
|
|
thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
macro.c:3059
|