|
44.
|
|
|
<qt>Are you sure you want to delete this invitation?</qt>
|
|
|
|
<qt>Bạn có chắc muốn xoá lời mời này không?</qt>
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
manageinvitationsdialog.cpp:204
|
|
45.
|
|
|
Personal Invitation
|
|
|
|
Giấy mời cá nhân
|
|
Translated and reviewed by
Phan Vinh Thinh
|
|
|
|
Located in
personalinvitedialog.cpp:35
|
|
46.
|
|
|
Desktop Sharing uses the VNC protocol. You can use any VNC client to connect.
In KDE the client is called 'Remote Desktop Connection'. Enter the host information
into the client and it will connect..
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Tính năng Chia sẻ Màn hình sử dụng giao thức VNC. Bạn có thể sử dụng bất cứ ứng dụng khách VNC nào để kết nối.
Trong KDE, khách có tên « Kết nối từ xa đến máy tính ». Nhập thông tin về máy chủ vào khách để kết nối.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
personalinvitedialog.cpp:90
|
|
47.
|
|
|
This field contains the address of your computer and the display number, separated by a colon.
The address is just a hint - you can use any address that can reach your computer.
Desktop Sharing tries to guess your address from your network configuration, but does
not always succeed in doing so. If your computer is behind a firewall it may have a
different address or be unreachable for other computers.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Trường này chứa địa chỉ của máy tính bạn và số trình bày, định giới bằng dấu hai chấm.
Địa chỉ chỉ góp ý: bạn có thể sử dụng bất cứ địa chỉ nào có khả năng tới máy tính của bạn.
Tính năng Chia sẻ Màn hình thử đoán địa chỉ của bạn từ cấu hình mạng, nhưng không phải luôn luôn đoán đúng. Nếu máy tính của bạn nằm ở sau bức tường lửa, nó có thể ở địa chỉ khác hay không cho phép máy tính khác tới nó.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
personalinvitedialog.cpp:95
|
|
48.
|
|
|
Your names
|
Context: |
|
NAME OF TRANSLATORS
|
|
|
|
To prevent privacy issues, this translation is not
available to anonymous users,
if you want to see it, please, log in
first.
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
Located in
rc.cpp:1
|
|
49.
|
|
|
Your emails
|
Context: |
|
EMAIL OF TRANSLATORS
|
|
|
|
To prevent privacy issues, this translation is not
available to anonymous users,
if you want to see it, please, log in
first.
|
|
Translated by
Phan Vinh Thinh
|
|
Located in
rc.cpp:2
|
|
50.
|
|
|
Ask before accepting connections
|
|
|
i18n: file: ui/configsecurity.ui:20
i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_askOnConnect)
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
rc.cpp:5
|
|
51.
|
|
|
Allow remote connections to control your desktop
|
|
|
i18n: file: ui/configsecurity.ui:30
i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_allowDesktopControl)
|
|
|
|
Cho phép người dùng ở xa điều khiển bàn phím và chuột
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
rc.cpp:8
|
|
52.
|
|
|
Allow uninvited connections
|
|
|
i18n: file: ui/configsecurity.ui:40
i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_allowUninvitedConnections)
|
|
|
|
Cho phép kết nối không giấy mời
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
rc.cpp:11
|
|
53.
|
|
|
Uninvited connections password:
|
|
|
i18n: file: ui/configsecurity.ui:50
i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
rc.cpp:14
|