|
73.
|
|
|
Display, part 2: list highlight; information display
|
|
|
|
Màn hình, phần 2: tô sáng danh sách; màn hình thông tin
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/helpmsgs.cc
|
|
74.
|
|
|
* Highlight: One line in the package list will be highlighted. It indicates
which package(s) will be affected by presses of `+', `-' and `_'.
* The dividing line in the middle of the screen shows a brief explanation of
the status of the currently-highlighted package, or a description of which
group is highlighted if a group line is. If you don't understand the
meaning of some of the status characters displayed, go to the relevant
package and look at this divider line, or use the `v' key for a verbose
display (press `v' again to go back to the terse display).
* The bottom of the screen shows more information about the
currently-highlighted package (if there is only one).
It can show an extended description of the package, the internal package
control details (either for the installed or available version of the
package), or information about conflicts and dependencies involving the
current package (in conflict/dependency resolution sublists).
Use the `i' key to cycle through the displays, and `I' to hide the
information display or expand it to use almost all of the screen.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
* Chiếu sáng: Sẽ chiếu sáng một dòng trong danh sách gói. Chiếu sáng
chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím « + », « - » và « _ ».
Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của
gói đang được chiếu sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng
đó là một nhóm. Nếu không hiểu ý nghĩa của một vài ký tự cho biết
trạng thái, thì hãy đi tới gói thích hợp và nhìn vào dòng chia, hoặc sử
dụng phím « v » để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn.
Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu
sáng (nếu có).
Nó có thể hiển thị mô tả chi tiết hơn về gói, chi tiết về điều khiển gói
nội bộ (cho phiên bản đã cài, hoặc có thể cài của gói), hoặc thông tin về
xung đột và phụ thuộc mà gói gây ra
(trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).
Dùng phím « i » để chuyển quanh các màn hình, và « I » để ẩn màn hình
thông tin hay mở rộng để nó chiếu gần hết màn hình.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/helpmsgs.cc:152
|
|
75.
|
|
|
Introduction to method selection display
|
|
|
|
Giới thiệu màn hình chọn phương thức
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/helpmsgs.cc
|
|
76.
|
|
|
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/helpmsgs.cc:176
|
|
77.
|
|
|
Keystrokes for method selection
|
|
|
|
Phím tắt để chọn phương thức
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/helpmsgs.cc
|
|
78.
|
|
|
Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:
j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight
N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page
^n ^p scroll list by 1 line
t, Home e, End jump to top/end of list
u d scroll info by 1 page
^u ^d scroll info by 1 line
B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen
^b ^f pan display by 1 character
(These are the same motion keys as in the package list display.)
Quit:
Return, Enter select this method and go to its configuration dialogue
x, X exit without changing or setting up the installation method
Miscellaneous:
?, Help, F1 request help
^l redraw display
/ search (just return to cancel)
\ repeat last search
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:
j, Mũi tên xuống k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng
N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách
^n ^p cuộn 1 dòng danh sách
t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách
u d cuộn 1 trang thông tin
^u ^d cuộn 1 dòng thông tin
B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình
^b ^f kéo ngang màn hình 1 ký tự
(Các phím di chuyển trong danh sách gói cũng tương tự.)
Thoát:
Return, Enter chọn phương thức này và đi tới hộp thoại cấu hình nó
x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc cài đặt phương thức cài đặt
Khác:
?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp
^l vẽ lại màn hình
/ tìm kiếm (chỉ cần Enter để thôi)
\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/helpmsgs.cc
|
|
79.
|
|
|
Type dselect --help for help.
|
|
|
|
Gõ “dselect --help” để xem trợ giúp.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/main.cc
|
|
80.
|
|
|
a
|
|
|
|
a
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/main.cc
|
|
81.
|
|
|
[A]ccess
|
|
|
|
[A]Truy cập
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
dselect/main.cc
|
|
82.
|
|
|
Choose the access method to use.
|
|
|
|
Chọn phương thức truy cập muốn dùng.
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
dselect/main.cc
|