Translations by Nguyễn Anh
Nguyễn Anh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Add a new repository of purchased software and install packages from it
|
|
2011-03-10 |
Thêm một kho phần mềm trả phí mới và cài đặt các gói từ đó
|
|
4. |
Change software configuration
|
|
2011-03-10 |
Thay đổi cấu hình phần mềm
|
|
8. |
List keys of trusted vendors
|
|
2011-03-10 |
Liệt kê khóa của các nhà cung cấp uy tín
|
|
9. |
Remove downloaded package files
|
|
2011-03-10 |
Gỡ bỏ những tập tin của các gói đã tải về
|
|
13. |
To change software settings, you need to authenticate.
|
|
2011-03-10 |
Để thay đổi tùy chỉnh của phần mềm, bạn cần xác thực quyền.
|
|
14. |
To clean downloaded package files, you need to authenticate.
|
|
2011-03-10 |
Để xóa sạch những tập tin của các gói đã tải về, bạn cần xác thực quyền.
|
|
16. |
To install purchased software, you need to authenticate.
|
|
2011-03-10 |
Để cài đặt phần mềm trả phí, bạn cần phải xác thực quyền.
|
|
32. |
The following NEW package will be installed (%(count)s):
The following NEW packages will be installed (%(count)s):
|
|
2011-03-10 |
Những gói mới sau đây sẽ được cài đặt (%(count)s):
|
|
33. |
The following package will be upgraded (%(count)s):
The following packages will be upgraded (%(count)s):
|
|
2011-03-10 |
Những gói sau đây sẽ được nâng cấp (%(count)s):
|
|
34. |
The following package will be REMOVED (%(count)s):
The following packages will be REMOVED (%(count)s):
|
|
2011-03-10 |
Những gói sau đây sẽ được GỠ BỎ (%(count)s):
|
|
35. |
The following package will be DOWNGRADED (%(count)s):
The following packages will be DOWNGRADED (%(count)s):
|
|
2011-03-10 |
Những gói sau đây sẽ được HẠ CẤP (%(count)s):
|
|
36. |
The following package will be reinstalled (%(count)s):
The following packages will be reinstalled (%(count)s):
|
|
2011-03-10 |
Những gói sau đây sẽ được cài đặt lại (%(count)s):
|
|
37. |
The following package has been kept back (%(count)s):
The following packages have been kept back (%(count)s):
|
|
2011-03-10 |
Những gói sau đây đã được giữ lại (%(count)s):
|
|
50. |
Downgrade the given packages
|
|
2011-03-10 |
Hạ cấp những gói đã chọn
|
|
54. |
Add the vendor to the trusted ones
|
|
2011-03-10 |
Thêm nhà cung cấp vào danh sách uy tín
|
|
55. |
Add the vendor keyid (also needs --keyserver)
|
|
2011-03-10 |
Thêm keyid của nhà cung cấp (cũng cần --keyserver)
|
|
59. |
List trusted vendor keys
|
|
2011-03-10 |
Liệt kê các khóa của nhà cung cấp uy tín
|
|
60. |
Remove the trusted key of the given fingerprint
|
|
2011-03-10 |
Gỡ bỏ khóa uy tín của dấu vân tay cho trước
|
|
61. |
Reconfigure installed packages. Optionally the minimum priority of questions can be specified
|
|
2011-03-10 |
Cấu hình lại những gói đã cài. Quyền ưu tiên tối thiểu của các vấn đề có thể được xác định (không bắt buộc).
|
|
2011-03-10 |
Cấu hình lại những gói đã cài. Quyền ưu tiên tối thiểu của các vấn đề có thể xác định không bắt buộc.
|
|
62. |
The minimum debconf priority of question to be displayed
|
|
2011-03-10 |
Quyền ưu tiên tối thiểu của các vấn đề về debconf được hiển thị
|
|
65. |
Show additional information about the packages. Currently only the version number
|
|
2011-03-10 |
Hiển thị thông tin bổ sung về các gói. Hiện tại chỉ có số phiên bản
|
|
70. |
Listen on the DBus session bus (Only required for testing
|
|
2011-03-10 |
Nhận tín hiệu từ các bus phiên chạy DBus (Chỉ yêu cầu để chạy thử
|
|
71. |
Perform operations in the given chroot
|
|
2011-03-10 |
Tiến hành các thao tác trong chroot đã cho trước
|
|
87. |
Removed downloaded package files
|
|
2011-03-10 |
Những tập tin thuộc các gói đã gỡ bỏ
|
|
88. |
Reconfigured installed packages
|
|
2011-03-10 |
Cấu hình lại các gói đã cài đặt
|
|
105. |
Removing downloaded package files
|
|
2011-03-10 |
Đang gỡ bỏ những tập tin thuộc các gói đã tải về
|
|
106. |
Reconfiguring installed packages
|
|
2011-03-10 |
Đang cấu hình lại những gói đã cài đặt
|
|
120. |
Removing downloaded package files failed
|
|
2011-03-10 |
Gỡ bỏ những tập tin thuộc các gói không thành công
|
|
127. |
Check the spelling of the package name, and that the appropriate repository is enabled.
|
|
2011-03-10 |
Soát lỗi chính tả của tên gói và kiểm tra xem kho phần mềm thích hợp đã được kích hoạt hay chưa.
|
|
138. |
Please copy the file to your local computer and check the file permissions.
|
|
2011-03-10 |
Vui lòng sao chép tập tin này đến máy cục bộ và kiểm tra quyền truy cập tập tin.
|
|
139. |
The installation of a package which violates the quality standards isn't allowed. This could cause serious problems on your computer. Please contact the person or organisation who provided this package file and include the details beneath.
|
|
2011-03-10 |
Cài đặt một gói vi phạm tiêu chuẩn chất lượng là không được chấp nhận. Việc này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho máy tính của bạn. Vui lòng liện lạc với cá nhân hoặc tổ chức cung cấp gói này và kèm các chi tiết bên dưới.
|
|
157. |
The package is of bad quality
|
|
2011-03-10 |
Gói này có chất lượng kém
|
|
158. |
Package file could not be opened
|
|
2011-03-10 |
Không thể mở tập tin cài gói
|
|
209. |
Waiting for %s to exit
|
|
2011-03-10 |
Chờ %s để thoát
|
|
216. |
Downloading %(files)s
Downloading %(files)s
|
|
2011-03-10 |
Đang tải về %(files)s
|
|
217. |
Package %s isn't available
|
|
2011-03-10 |
Gói %s không sẵn có
|
|
218. |
Package %s isn't installed
|
|
2011-03-10 |
Gói %s chưa được cài đặt
|
|
219. |
The version %s of %s isn't installed
|
|
2011-03-10 |
Phiên bản %s của %s chưa được cài đặt
|
|
220. |
Package %s is already installed
|
|
2011-03-10 |
Gói %s đã được cài đặt rồi
|
|
221. |
The version %s of %s isn't available.
|
|
2011-03-10 |
Phiên bản %s của %s không sẵn có.
|
|
222. |
Failed to download and install the key %s from %s:
%s
|
|
2011-03-10 |
Tải về và cài đặt khóa %s từ %s không thành công:
%s
|
|
223. |
Key file %s couldn't be installed: %s
|
|
2011-03-10 |
Tập tin khóa %s không thể cài đặt: %s
|
|
224. |
Key with fingerprint %s couldn't be removed: %s
|
|
2011-03-10 |
Khóa với vân tay %s không thể gỡ bỏ: %s
|
|
225. |
Package %s cannot be removed.
|
|
2011-03-10 |
Gói %s không thể gỡ bỏ.
|
|
226. |
The version %s of %s is not installed
|
|
2011-03-10 |
Phiên bản %s của %s chưa được cài đặt
|
|
227. |
The former version %s of %s is already installed
|
|
2011-03-10 |
Phiên bản cũ %s của %s đã được cài đặt rồi
|
|
228. |
The version %s of %s is already installed
|
|
2011-03-10 |
Phiên bản %s của %s đã được cài đặt rồi
|
|
229. |
The version %s of %s isn't available
|
|
2011-03-10 |
Phiên bản %s của %s không sẵn có
|
|
230. |
You need to specify a version to downgrade %s to
|
|
2011-03-10 |
Bạn cần xác định một phiên bản để hạ cấp %s xuống
|