Translations by Lê Hoàng Anh
Lê Hoàng Anh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 34 of 34 results | First • Previous • Next • Last |
49. |
Educational desktop for Kubuntu
|
|
2011-09-22 |
Môi trường giáo dục cho Kubuntu
|
|
50. |
The complete educational desktop for Kubuntu
|
|
2011-09-22 |
Môi trường giáo dục đầy đủ cho Kubuntu
|
|
51. |
Educational desktop for Ubuntu
|
|
2011-09-22 |
Môi trường giáo dục cho Ubuntu
|
|
52. |
The complete educational desktop for Ubuntu
|
|
2011-09-22 |
Môi trường giáo dục đầy đủ cho Ubuntu
|
|
54. |
Pre-school educational application bundle
|
|
2011-09-22 |
Gói phần mềm giáo dục trước khi đến trường
|
|
56. |
Primary grade-level educational application bundle
|
|
2011-09-22 |
Gói phần mềm giáo dục cho học sinh Tiểu học
|
|
58. |
Secondary grade-level educational application bundle
|
|
2011-09-22 |
Gói phần mềm giáo dục cho học sinh Trung học cơ sở
|
|
60. |
Tertiary educational application bundle
|
|
2011-09-22 |
Gói phần mềm giáo dục cho sinh viên đại học
|
|
382. |
Battery Monitor (batmon)
|
|
2011-09-22 |
Theo dõi thời lượng Pin
|
|
443. |
Blender
|
|
2011-09-22 |
Blender
|
|
444. |
3D modeling, animation, rendering and post-production
|
|
2011-09-22 |
Tạo hình mẫu 3D, chuyển động, dựng hình và các công việc sau khi sản xuất
|
|
494. |
DVD authoring program
|
|
2011-09-22 |
Chương trình tạo đĩa DVD
|
|
514. |
Brasero Disc Burner
|
|
2011-09-22 |
Phần mềm ghi đĩa Brasero
|
|
516. |
Beer calculator
|
|
2011-09-22 |
Máy tính bỏ túi Beer
|
|
520. |
Sound Analysis
|
|
2011-09-22 |
Phân tích âm thanh
|
|
650. |
Cheese Webcam Booth
|
|
2011-09-22 |
Cheese Webcam Booth
|
|
676. |
Open a New Window
|
|
2011-09-22 |
Mở một cửa sổ mới
|
|
823. |
colorname
|
|
2011-09-22 |
Tên màu
|
|
923. |
Real time monitoring software
|
|
2011-09-22 |
Phần mềm theo dõi thời gian thực
|
|
977. |
DeVeDe DVD/CD Video Creator
|
|
2011-09-22 |
Chương trình tạo video DVD/CD DeVeDe
|
|
1040. |
Full and incremental backup to DVD with verify
|
|
2011-09-22 |
Sao lưu ra DVD với chức năng kiểm tra
|
|
1083. |
DreamPie
|
|
2011-09-22 |
DreamPie
|
|
1089. |
Driftnet
|
|
2011-09-22 |
Driftnet
|
|
1090. |
Picks out and displays images from network traffic
|
|
2011-09-22 |
Chọn ra và hiển thị hình ảnh từ mạng
|
|
1144. |
Ebumeter
|
|
2011-09-22 |
Ebumeter
|
|
1158. |
EekBoek
|
|
2011-09-22 |
EekBoek
|
|
1162. |
Eficas
|
|
2011-09-22 |
Eficas
|
|
1188. |
Emerillon Map Viewer
|
|
2011-09-22 |
Chương trình xem bản đồ Emerillon
|
|
1191. |
Instant messaging client for MSN, Gtalk and Facebook
|
|
2011-09-22 |
Chương trình tin nhắn nhanh cho MSN, Gtalk và Facebook
|
|
1202. |
intel 8051 emulator
|
|
2011-09-22 |
Giả lập Intel 8051
|
|
1262. |
Evolution Mail and Calendar
|
|
2011-09-22 |
Chương trình quản lí thư và lịch Evolution
|
|
1273. |
Mail Reader
|
|
2011-09-22 |
Chương trình đọc thư
|
|
1274. |
Read your email
|
|
2011-09-22 |
Đọc thư của bạn
|
|
1287. |
Audio Waveform Monitor
|
|
2011-09-22 |
Theo dõi các sóng âm
|