|
1.
|
|
|
Menu item '%1' could not be highlighted.
|
|
|
|
Không thể tô sáng mục trình đơn '%1'.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:93
|
|
2.
|
|
|
KDE Menu query tool.
This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.
The --highlight option can be used to visually indicate to the user where
in the KDE menu a specific application is located.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Công cụ truy vấn Trình đơn KDE.
Công cụ này được dùng để tìm kiếm một ứng dụng được hiện trong trình đơn nào.
Tuỳ chọn --highlight có thể được dùng để hiển thị trực quan tới người dùng nơi
một ứng dụng cụ thể được đặt trong trình đơn KDE.
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:106
|
|
3.
|
|
|
kde-menu
|
|
|
|
kde-menu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:111
|
|
4.
|
|
|
(c) 2003 Waldo Bastian
|
|
|
|
(c) 2003 Waldo Bastian
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:113
|
|
5.
|
|
|
Waldo Bastian
|
|
|
|
Waldo Bastian
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:114
|
|
6.
|
|
|
Author
|
|
|
|
Tác giả
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:114
|
|
7.
|
|
|
Output data in UTF-8 instead of local encoding
|
|
|
|
Xuất dữ liệu theo UTF-8 thay cho bộ mã ký tự cục bộ
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:119
|
|
8.
|
|
|
Print menu-id of the menu that contains
the application
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Hiện menu-id của trình đơn chứa ứng dụng
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:120
|
|
9.
|
|
|
Print menu name (caption) of the menu that
contains the application
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Hiện tên trình đơn chứa ứng dụng
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:121
|
|
10.
|
|
|
Highlight the entry in the menu
|
|
|
|
Tô sáng mục trong trình đơn
|
|
Translated by
Lê Hoàng Phương
|
|
|
|
Located in
kde-menu.cpp:122
|