|
169.
|
|
|
(invalid UTF-8 string)
|
|
|
|
(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpbase/gimputils.c:219 ../libgimpbase/gimputils.c:224
|
|
170.
|
|
|
Mode of operation for color management.
|
|
|
*
* SECTION: gimpcolorconfig
* @title: GimpColorConfig
* @short_description: Color management settings.
*
* Color management settings.
*
|
|
|
|
Chế độ thao tác quản lý màu sắc.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:52
|
|
171.
|
|
|
The color profile of your (primary) monitor.
|
|
|
|
Hồ sơ màu của màn hình (chính) của bạn.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:55
|
|
172.
|
|
|
When enabled, GIMP will try to use the display color profile from the windowing system. The configured monitor profile is then only used as a fallback.
|
|
|
|
Khi bật, GIMP sẽ thử dùng hồ sơ màu bộ trình bày từ hệ thống cửa sổ. Hồ sơ bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn phòng bị.
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
|
| msgid ""
| "When enabled, the GIMP will try to use the display color profile from the "
| "windowing system. The configured monitor profile is then only used as a "
| "fallback."
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:58
|
|
173.
|
|
|
The default RGB working space color profile.
|
|
|
|
Hồ sơ màu vùng làm việc RGB mặc định.
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:60
|
|
174.
|
|
|
The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK.
|
|
|
|
Hồ sơ màu CMYK dùng để chuyển đổi giữa RGB và CMYK.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71
|
|
175.
|
|
|
The color profile used for simulating a printed version (softproof).
|
|
|
|
Hồ sơ dùng để mô phỏng phiên bản đã in (xem thử mềm).
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:64
|
|
176.
|
|
|
Sets how colors are mapped for your display.
|
|
|
|
Đặt cách ánh xạ màu cho bộ trình bày của bạn.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:66
|
|
177.
|
|
|
Sets how colors are converted from RGB working space to the print simulation device.
|
|
|
|
Đặt cách chuyển đổi màu từ vùng làm việc sang thiết bị mô phỏng in.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:68
|
|
178.
|
|
|
When enabled, the print simulation will mark colors which can not be represented in the target color space.
|
|
|
|
Bật tùy chọn này thì tiến trình mô phỏng in sẽ đánh dấu mỗi màu không đại diện được trong vùng màu đích.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71
|