|
42.
|
|
|
Mouse wheel scrolls by:
|
|
|
|
Bánh xe chuột cuộn theo :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:271
|
|
43.
|
|
|
If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be handled as a page up/down movement.
|
|
|
|
Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần cuộn mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang lên/xuống.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:276
|
|
44.
|
|
|
Mouse Navigation
|
|
|
|
Cách chuyển chuột
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:282
|
|
45.
|
|
|
&Move pointer with keyboard (using the num pad)
|
|
|
|
Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:286
|
|
46.
|
|
|
&Acceleration delay:
|
|
|
|
Hoãn t&ăng tốc độ :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:292
|
|
47.
|
|
|
R&epeat interval:
|
|
|
|
Thời &lặp lại:
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:297
|
|
48.
|
|
|
Acceleration &time:
|
|
|
|
&Thời tăng tốc độ :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:302
|
|
49.
|
|
|
pixel/sec
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
điểm ảnh/giây
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:306
|
|
50.
|
|
|
Ma&ximum speed:
|
|
|
|
Tốc độ tối &đa:
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:307
|
|
51.
|
|
|
Acceleration &profile:
|
|
|
|
Hồ &sơ tăng tốc độ :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:311
|