|
34.
|
|
|
<p>The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on the screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller than the threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set to 1X;</p><p> thus, when you make small movements with the physical device, there is no acceleration at all, giving you a greater degree of control over the mouse pointer. With larger movements of the physical device, you can move the mouse pointer rapidly to different areas on the screen.</p>
|
|
|
|
(no translation yet)
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:215
|
|
35.
|
|
|
msec
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
miligiây
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:230 mouse.cpp:245 mouse.cpp:291 mouse.cpp:296 mouse.cpp:301
|
|
36.
|
|
|
Double click interval:
|
|
|
|
Thời nhắp đôi:
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:232
|
|
37.
|
|
|
The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two mouse clicks which turns them into a double click. If the second click happens later than this time interval after the first click, they are recognized as two separate clicks.
|
|
|
|
Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra sau thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là hai việc riêng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:235
|
|
38.
|
|
|
Drag start time:
|
|
|
|
Thời đầu kéo :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:247
|
|
39.
|
|
|
If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move the mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated.
|
|
|
|
Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:250
|
|
40.
|
|
|
Drag start distance:
|
|
|
|
Khoảng cách đầu kéo :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:258
|
|
41.
|
|
|
If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag start distance, a drag operation will be initiated.
|
|
|
|
Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:263
|
|
42.
|
|
|
Mouse wheel scrolls by:
|
|
|
|
Bánh xe chuột cuộn theo :
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:271
|
|
43.
|
|
|
If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be handled as a page up/down movement.
|
|
|
|
Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần cuộn mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang lên/xuống.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
mouse.cpp:276
|