|
62.
|
|
|
Unable to locate package %s
|
|
|
|
Không thể định vị gói %s
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
|
|
114.
|
|
|
Tar checksum failed, archive corrupted
|
|
|
|
Tập tin tar bị lỗi checksum, gói bị hỏng
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-pkg/contrib/extracttar.cc
|
|
138.
|
|
|
Failed to exec compressor
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Không thể thực thi bộ nén
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Gặp lỗi khi thực hiện nén
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-pkg/contrib/fileutl.cc
|
|
160.
|
|
|
%c %s ... Done
|
|
|
|
%c %s ... Xong
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
apt-pkg/contrib/progress.cc
|
|
223.
|
|
|
Failed to write file %s
|
|
|
|
Không thể ghi tập tin %s
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Việc ghi tập tin %s gặp lỗi
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-pkg/dirstream.cc
|
|
224.
|
|
|
Failed to close file %s
|
|
|
|
Không thể đóng tập tin %s
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Việc đóng tập tin %s gặp lỗi
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-pkg/dirstream.cc
|
|
296.
|
|
|
Fetched %s B in %s ( %s B/s)
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Đã lấy %s B trong %s ( %s B/s)
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Đã lấy về %s B mất %s ( %s B/g).
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-private/acqprogress.cc
|
|
302.
|
|
|
Unable to correct dependencies
|
|
|
|
Không thể sửa các gói phụ thuộc
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Không thể sửa phần phụ thuộc
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-private/private-cachefile.cc
|
|
308.
|
|
|
Note, selecting ' %s ' for task ' %s '
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Ghi chú: đang chọn ' %s ' cho tác vụ ' %s '
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Ghi chú: đang chọn “ %s ” cho tác vụ “ %s ”
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-private/private-cacheset.cc
|
|
310.
|
|
|
Note, selecting ' %s ' for regex ' %s '
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Ghi chú: đang chọn ' %s ' cho biểu thức chính quy ' %s '
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Ghi chú: đang chọn “ %s ” cho biểu thức chính quy “ %s ”
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
apt-private/private-cacheset.cc
|