|
99.
|
|
|
Select this if you wish to be prompted for action when receiving this certificate.
|
|
|
|
Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận này. .
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:699
|
|
100.
|
|
|
This list box shows which certificate authorities KDE knows about. You can easily manage them from here.
|
|
|
|
Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà KDE biết. Bạn có thể dễ dàng quản lý chúng ở đây.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:725
|
|
101.
|
|
|
Organizational Unit
|
|
|
|
Đơn vị quản lý
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:730
|
|
102.
|
|
|
Res&tore
|
|
|
|
&Khôi phục
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:743
|
|
103.
|
|
|
Accept for site signing
|
|
|
|
Chấp nhận để ký nơi Mạng
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:753
|
|
104.
|
|
|
Accept for email signing
|
|
|
|
Chấp nhận để ký thư
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:754
|
|
105.
|
|
|
Accept for code signing
|
|
|
|
Chấp nhận để ký mã
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:755
|
|
106.
|
|
|
Warn on &self-signed certificates or unknown CA's
|
|
|
|
Cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận tự ký hoặc nhà cầm quyền chứng nhận vô danh
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:787
|
|
107.
|
|
|
Warn on &expired certificates
|
|
|
|
Cảnh báo khi gặp chứng nhận đã &hết hạn
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:789
|
|
108.
|
|
|
Warn on re&voked certificates
|
|
|
|
Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:791
|