|
83.
|
|
|
This list box shows which site and person certificates KDE knows about. You can easily manage them from here.
|
|
|
|
Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà KDE biết. Bạn có thể dễ dàng quản lý chùng ở đây.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:611
|
|
84.
|
|
|
Organization
|
|
|
|
Tổ chức
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:614 crypto.cpp:729
|
|
85.
|
|
|
This button allows you to export the selected certificate to a file of various formats.
|
|
|
|
Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một của vài dạng thức khác nhau.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:621
|
|
86.
|
|
|
This button removes the selected certificate from the certificate cache.
|
|
|
|
Cái nút này gỡ bỏ chứng nhận đã chọn từ bộ nhớ tạm chứng nhận.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:628
|
|
87.
|
|
|
&Verify
|
|
|
|
&Thẩm tra
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:632
|
|
88.
|
|
|
This button tests the selected certificate for validity.
|
|
|
|
Cái nút này thử sự đúng đắn của chứng nhận đã chọn.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:635
|
|
89.
|
|
|
Cache
|
|
|
|
Nhớ tạm
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:668
|
|
90.
|
|
|
Permanentl&y
|
|
|
|
&Vĩnh viễn
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:669
|
|
91.
|
|
|
&Until
|
|
|
|
&Đến
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:670
|
|
92.
|
|
|
Select here to make the cache entry permanent.
|
|
|
|
Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là vĩnh viễn.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:681
|