|
37.
|
|
|
Use EGD
|
|
|
|
Dùng EGD
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:408
|
|
38.
|
|
|
Use entropy file
|
|
|
|
Dùng tập tin ngẫu nhiên
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:410
|
|
39.
|
|
|
Path to EGD:
|
|
|
|
Đường dẫn tới EGD:
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:418 crypto.cpp:2278
|
|
40.
|
|
|
If selected, OpenSSL will be asked to use the entropy gathering daemon (EGD) for initializing the pseudo-random number generator.
|
|
|
|
Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng trình nền tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên (EGD) cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:424
|
|
41.
|
|
|
If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for initializing the pseudo-random number generator.
|
|
|
|
Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu ngẫu nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:427
|
|
42.
|
|
|
Enter the path to the socket created by the entropy gathering daemon (or the entropy file) here.
|
|
|
|
Hãy nhập vào đây đường dẫn tời ổ cắm được tạo bởi trình nền tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên (hay tập tin ngẫu nhiên).
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:430
|
|
43.
|
|
|
Click here to browse for the EGD socket file.
|
|
|
|
Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:433
|
|
44.
|
|
|
This list box shows which certificates of yours KDE knows about. You can easily manage them from here.
|
|
|
|
Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà KDE biết. Bạn có thể dễ dàng quản lý chúng ở đây.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:451
|
|
45.
|
|
|
Common Name
|
|
|
|
Tên chung
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731
|
|
46.
|
|
|
Email Address
|
|
|
|
Địa chỉ thư
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:456
|