|
101.
|
|
|
Organizational Unit
|
|
|
|
Đơn vị quản lý
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:730
|
|
102.
|
|
|
Res&tore
|
|
|
|
&Khôi phục
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:743
|
|
103.
|
|
|
Accept for site signing
|
|
|
|
Chấp nhận để ký nơi Mạng
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:753
|
|
104.
|
|
|
Accept for email signing
|
|
|
|
Chấp nhận để ký thư
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:754
|
|
105.
|
|
|
Accept for code signing
|
|
|
|
Chấp nhận để ký mã
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:755
|
|
106.
|
|
|
Warn on &self-signed certificates or unknown CA's
|
|
|
|
Cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận tự ký hoặc nhà cầm quyền chứng nhận vô danh
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:787
|
|
107.
|
|
|
Warn on &expired certificates
|
|
|
|
Cảnh báo khi gặp chứng nhận đã &hết hạn
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:789
|
|
108.
|
|
|
Warn on re&voked certificates
|
|
|
|
Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:791
|
|
109.
|
|
|
This list box shows which sites you have decided to accept a certificate from even though the certificate might fail the validation procedure.
|
|
|
|
Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra.
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:801
|
|
110.
|
|
|
&Add
|
|
|
|
&Thêm
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
crypto.cpp:809
|