|
1.
|
|
|
Select Command
|
|
|
|
Chọn lệnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Chọn câu lệnh
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-app-dialog.c:120
|
|
2.
|
|
|
Add Startup Program
|
|
|
|
Thêm chương trình tự động chạy lúc khởi động
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-app-dialog.c:193
|
|
3.
|
|
|
Edit Startup Program
|
|
|
|
Sửa chương trình tự chạy lúc khởi động
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-app-dialog.c:197
|
|
4.
|
|
|
The startup command cannot be empty
|
|
|
|
Không cho phép tạo lệnh rỗng
|
|
Translated and reviewed by
Trung Ngô
|
In upstream: |
|
Không cho phép lệnh khởi động là rỗng
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-app-dialog.c:484
|
|
5.
|
|
|
The startup command is not valid
|
|
|
|
Câu lệnh khởi chạy không hợp lệ
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-app-dialog.c:490
|
|
6.
|
|
|
Enabled
|
|
|
|
Bật
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:519
|
|
7.
|
|
|
Icon
|
|
|
|
Biểu tượng
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:531
|
|
8.
|
|
|
Program
|
|
|
|
Chương trình
|
|
Translated and reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:543
|
|
9.
|
|
|
Startup Applications Preferences
|
|
|
|
Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:747
|
|
10.
|
|
|
No name
|
|
|
|
Không tên
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
capplet/gsp-app.c:276
|