|
85.
|
|
|
Power off
|
|
|
|
Tắt máy
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-quit.c:51
|
|
86.
|
|
|
Reboot
|
|
|
|
Khởi động lại
|
|
Translated by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-quit.c:52
|
|
87.
|
|
|
Ignoring any existing inhibitors
|
|
|
|
Bỏ qua các ứng dụng ngăn cản
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-quit.c:53
|
|
88.
|
|
|
Don’t prompt for user confirmation
|
|
|
|
Đừng nhắc yêu cầu xác nhận người dùng
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-quit.c:54
|
|
89.
|
|
|
Could not connect to the session manager
|
|
|
|
Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-quit.c:88 tools/gnome-session-quit.c:102
|
|
90.
|
|
|
Program called with conflicting options
|
|
|
|
Chương trình được gọi với các tùy chọn xung đột nhau
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-quit.c:198
|
|
91.
|
|
|
Session %d
|
|
|
|
Phiên làm việc %d
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-selector.c:61
|
|
92.
|
|
|
Session names are not allowed to start with “.” or contain “/” characters
|
|
|
|
Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.” hoặc có chứa “/”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-selector.c:107
|
|
93.
|
|
|
Session names are not allowed to start with “.”
|
|
|
|
Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-selector.c:111
|
|
94.
|
|
|
Session names are not allowed to contain “/” characters
|
|
|
|
Tên phiên làm việc không cho phép chứa ký tự “/”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
tools/gnome-session-selector.c:115
|