|
9.
|
|
|
Startup Applications Preferences
|
|
|
|
Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
capplet/gsm-properties-dialog.c:747
|
|
10.
|
|
|
No name
|
|
|
|
Không tên
|
|
Translated by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
capplet/gsp-app.c:276
|
|
11.
|
|
|
No description
|
|
|
|
Không có mô tả
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
In upstream: |
|
Không mô tả
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/gsp-app.c:282
|
|
12.
|
|
|
Version of this application
|
|
|
|
Phiên bản của ứng dụng này
|
|
Translated and reviewed by
Lê Trường An
|
In upstream: |
|
Phiên bản của ứng dụng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
capplet/main.c:35 gnome-session/main.c:406
|
|
13.
|
|
|
Could not display help document
|
|
|
|
Không thể hiển thị tài liệu trợ giúp
|
|
Translated by
RadioActiveRice
|
|
Reviewed by
Lê Trường An
|
In upstream: |
|
Không thể hiện tài liệu trợ giúp
|
|
|
Suggested by
Lê Trường An
|
|
|
|
Located in
capplet/main.c:61
|
|
14.
|
|
|
Custom
|
|
|
|
Tự chọn
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/gnome-custom-session.desktop.in.in:3
|
|
15.
|
|
|
This entry lets you select a saved session
|
|
|
|
Mục này cho phép bạn chọn phiên làm việc đã lưu
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/gnome-custom-session.desktop.in.in:4
|
|
16.
|
|
|
GNOME
|
|
|
|
GNOME
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
data/gnome.desktop.in.in:3 data/gnome.session.desktop.in.in:3
data/gnome-wayland.desktop.in.in:3
|
|
17.
|
|
|
This session logs you into GNOME
|
|
|
|
Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/gnome.desktop.in.in:4 data/gnome-wayland.desktop.in.in:4
data/gnome-xorg.desktop.in.in:4
|
|
18.
|
|
|
GNOME dummy
|
|
|
|
Giả lập GNOME
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/gnome-dummy.session.desktop.in.in:3
|