|
30.
|
|
|
When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This controls if that dialog is suppressed.
|
|
|
|
Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể sẽ hiển thị. Mục này kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không.
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:43
|
|
31.
|
|
|
A list of popular applications
|
|
|
|
Một danh sách các ứng dụng phổ biến
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:47
|
|
32.
|
|
|
A list of applications to use, overriding the system defined ones.
|
|
|
|
Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ thống định nghĩa.
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:48
|
|
33.
|
|
|
The last update check timestamp
|
|
|
|
Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:52
|
|
34.
|
|
|
The last upgrade notification timestamp
|
|
|
|
Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:56
|
|
35.
|
|
|
The last update notification timestamp
|
|
|
|
Dấu thời gian thông báo nâng cấp gần nhất
|
|
Translated by
Sebastien Bacher
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:60
|
|
36.
|
|
|
The timestamp of the first security update, cleared after update
|
|
|
|
Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:64
|
|
37.
|
|
|
The last update timestamp
|
|
|
|
Dấu vết thời gian cập nhật cuối cùng
|
|
Translated by
Sebastien Bacher
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:68
|
|
38.
|
|
|
The last timestamp when the system was online and got any updates
|
|
|
|
Dấu vết thời gian cuối cùng khi hệ thống trực tuyến và nhận bất kỳ bản cập nhật nào
|
|
Translated by
Sebastien Bacher
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:72
|
|
39.
|
|
|
The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid
|
|
|
|
Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn hiệu lực
|
|
Translated by
Roddy Shuler
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.software.gschema.xml:76
|