|
28.
|
|
|
The pattern is a standard POSIX regular expression.
|
|
|
|
Mẫu là biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:120
|
|
29.
|
|
|
Ignore case when looking for a match.
|
|
|
|
Không phân biệt chữ hoa/thường khi tìm điều khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:82
|
|
30.
|
|
|
Show only paragraphs that do not match.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ những đoạn văn không khớp.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:83
|
|
31.
|
|
|
Show those fields that have NOT been selected with -s
|
|
|
|
Hiển thị những trường KHÔNG PHẢI được lựa chọn dùng « -s »
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:84
|
|
32.
|
|
|
Show only the count of matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ tổng số đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:85
|
|
33.
|
|
|
FNAME
|
|
|
|
TÊN_TẬP_TIN
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:125
|
|
34.
|
|
|
Use FNAME as the config file.
|
|
|
|
Dùng TÊN_TẬP_TIN như là tập tin cấu hình.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:125
|
|
35.
|
|
|
Do an exact match.
|
|
|
|
Khớp chính xác.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:86
|
|
36.
|
|
|
Print out the copyright license.
|
|
|
|
In ra giấy phép tác quyền.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:87 sort-dctrl/sort-dctrl.c:38
tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:42 join-dctrl/join-dctrl.c:44
|
|
37.
|
|
|
Conjunct predicates.
|
|
|
|
Liên kết các vị ngữ với nhau.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:128
|