|
25.
|
|
|
Show only the first line of the "Description" field from the matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ dòng đầu của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:76
|
|
26.
|
|
|
Suppress field names when showing specified fields.
|
|
|
|
Thu hồi các tên trường khi hiển thị trường đã xác định.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:77
|
|
27.
|
|
|
Regard the pattern as an extended POSIX regular expression.
|
|
|
|
Xử lý mẫu như là biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:80
|
|
28.
|
|
|
The pattern is a standard POSIX regular expression.
|
|
|
|
Mẫu là biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:120
|
|
29.
|
|
|
Ignore case when looking for a match.
|
|
|
|
Không phân biệt chữ hoa/thường khi tìm điều khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:82
|
|
30.
|
|
|
Show only paragraphs that do not match.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ những đoạn văn không khớp.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:83
|
|
31.
|
|
|
Show those fields that have NOT been selected with -s
|
|
|
|
Hiển thị những trường KHÔNG PHẢI được lựa chọn dùng « -s »
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:84
|
|
32.
|
|
|
Show only the count of matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ tổng số đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:85
|
|
33.
|
|
|
FNAME
|
|
|
|
TÊN_TẬP_TIN
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:125
|
|
34.
|
|
|
Use FNAME as the config file.
|
|
|
|
Dùng TÊN_TẬP_TIN như là tập tin cấu hình.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:125
|