|
20.
|
|
|
FIELD,FIELD,...
|
|
|
|
TRƯỜNG,TRƯỜNG,...
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:72 grep-dctrl/grep-dctrl.c:75
|
|
21.
|
|
|
Restrict pattern matching to the FIELDs given.
|
|
|
|
Hạn chế việc khớp mẫu trong những TRƯỜNG đưa ra
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:72
|
|
22.
|
|
|
This is a shorthand for -FPackage.
|
|
|
|
Đây là tốc ký cho « -FPackage ».
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:73
|
|
23.
|
|
|
This is a shorthand for -FSource:Package.
|
|
|
|
Đây là tốc ký cho « -FSource:Package ».
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:74
|
|
24.
|
|
|
Show only the body of these fields from the matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ thân của những trường này từ các đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:75
|
|
25.
|
|
|
Show only the first line of the "Description" field from the matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ dòng đầu của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:76
|
|
26.
|
|
|
Suppress field names when showing specified fields.
|
|
|
|
Thu hồi các tên trường khi hiển thị trường đã xác định.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:77
|
|
27.
|
|
|
Regard the pattern as an extended POSIX regular expression.
|
|
|
|
Xử lý mẫu như là biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:80
|
|
28.
|
|
|
The pattern is a standard POSIX regular expression.
|
|
|
|
Mẫu là biểu thức chính quy kiểu POSIX đã mở rộng.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:120
|
|
29.
|
|
|
Ignore case when looking for a match.
|
|
|
|
Không phân biệt chữ hoa/thường khi tìm điều khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:82
|