|
16.
|
|
|
grep-dctrl -- grep Debian control files
|
|
|
|
grep-dctrl -- grep tập tin điều khiển Debian
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:50
|
|
17.
|
|
|
Show the testing banner.
|
|
|
|
Hiện biểu ngữ thử ra.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:110
|
|
18.
|
|
|
LEVEL
|
|
|
|
CẤP
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:71 sort-dctrl/sort-dctrl.c:39
tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:43 join-dctrl/join-dctrl.c:45
|
|
19.
|
|
|
Set debugging level to LEVEL.
|
|
|
|
Đặt cấp gỡ lỗi thành CẤP.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
sort-dctrl/sort-dctrl.c:39 tbl-dctrl/tbl-dctrl.c:43
join-dctrl/join-dctrl.c:45
|
|
20.
|
|
|
FIELD,FIELD,...
|
|
|
|
TRƯỜNG,TRƯỜNG,...
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:72 grep-dctrl/grep-dctrl.c:75
|
|
21.
|
|
|
Restrict pattern matching to the FIELDs given.
|
|
|
|
Hạn chế việc khớp mẫu trong những TRƯỜNG đưa ra
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:72
|
|
22.
|
|
|
This is a shorthand for -FPackage.
|
|
|
|
Đây là tốc ký cho « -FPackage ».
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:73
|
|
23.
|
|
|
This is a shorthand for -FSource:Package.
|
|
|
|
Đây là tốc ký cho « -FSource:Package ».
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:74
|
|
24.
|
|
|
Show only the body of these fields from the matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ thân của những trường này từ các đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:75
|
|
25.
|
|
|
Show only the first line of the "Description" field from the matching paragraphs.
|
|
|
|
Hiển thị chỉ dòng đầu của trường « Mô tả » (Description) từ các đoạn văn khớp được.
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
grep-dctrl/grep-dctrl.c:76
|