|
229.
|
|
|
--no-location suppress '#: filename:line' lines
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
--no-location thu hồi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgconv.c:363 src/msgen.c:359 src/msgfilter.c:485 src/msggrep.c:602
src/msgmerge.c:642
|
|
230.
|
|
|
--add-location preserve '#: filename:line' lines (default)
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
--add-location giữ lại dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”
(mặc định)
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgconv.c:362 src/msgen.c:357 src/msgfilter.c:458 src/msggrep.c:605
src/msgmerge.c:583
|
|
231.
|
|
|
--strict strict Uniforum output style
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
--strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính xác
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/msgconv.c:367 src/msgen.c:363 src/msgfilter.c:489 src/msggrep.c:606
src/msgmerge.c:646
|
|
232.
|
|
|
no input file given
|
|
|
|
chưa đưa ra tập tin đầu vào
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgen.c:256 src/msgfmt.c:461 src/xgettext.c:732
|
|
233.
|
|
|
exactly one input file required
|
|
|
|
cần chính xác một tập tin đầu vào
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgen.c:261
|
|
234.
|
|
|
Usage: %s [OPTION] INPUTFILE
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgen.c:302
|
|
235.
|
|
|
Creates an English translation catalog. The input file is the last
created English PO file, or a PO Template file (generally created by
xgettext). Untranslated entries are assigned a translation that is
identical to the msgid.
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Tạo một catalog bản dịch tiếng Anh. Tập tin đầu vào là tập tin PO
tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin mẫu PO
(POT: thường do xgettext tạo). Mục chưa dịch sẽ được gán
bằng chuỗi gốc (msgid).
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgen.c:307
|
|
236.
|
|
|
INPUTFILE input PO or POT file
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
represents a space character.
Enter a space in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng .po hay .pot đầu vào
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgen.c:319
|
|
237.
|
|
|
missing command name
|
|
|
|
thiếu tên lệnh
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
src/msgexec.c:199
|
|
238.
|
|
|
Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]
|
|
|
represents a line break.
Start a new line in the equivalent position in the translation.
|
|
|
|
Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LỆNH]
|
|
Translated by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
src/msgexec.c:260
|